Có 2 kết quả:
抢走 qiǎng zǒu ㄑㄧㄤˇ ㄗㄡˇ • 搶走 qiǎng zǒu ㄑㄧㄤˇ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to snatch (esp related to a robbery)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to snatch (esp related to a robbery)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh