Có 2 kết quả:
抢走 qiǎng zǒu ㄑㄧㄤˇ ㄗㄡˇ • 搶走 qiǎng zǒu ㄑㄧㄤˇ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to snatch (esp related to a robbery)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to snatch (esp related to a robbery)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0